site stats

Lay off nghĩa

WebNghĩa của từ lay off trong Tiếng Việt - @Chuyên ngành kinh tế-cho thôi việc-giảm rủi ro-giảm thợ-giãn thợ-Làm giảm rủi ro-Giãn công nhân-sa thải@Chuyên ngành kỹ thuật-cho … WebĐịnh nghĩa Laid-Off là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Laid-Off / Bị Tạm Thôi Việc . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ …

Betekenis lay off

Weblay off [sth] vtr phrasal insep. slang (stop indulging in) (καθομιλουμένη, μτφ) κόβω ρ μ. He needs to lay off the booze for a while. Πρέπει να κόψει το ποτό για λίγο καιρό. lay off … Web8 nov. 2024 · The correct spelling of the phrase is “laid off,” which explains getting released from employment, usually because the employer has to cut down on costs. The word “layed” doesn’t technically exist in formal English, although people will often use it colloquially. praying for you gif https://integrative-living.com

Lay off - Idioms by The Free Dictionary

Weblay off in British English. verb. 1. (tr, adverb) to dismiss ( workers) from employment, sometimes with the intention of re-employing them at a later date. the firm had to lay off … WebKorean 포럼에서 "lay off"과의 토론을 찾을 수 없습니다." I'll take your bet, but I'll lay it off. "- English Only forumCar lay on its side "off" in the weeds - English Only forum "Don`t try … Weblay off * kinh tế. cho thôi việc. giảm rủi ro. giảm thợ. giãn thợ. Làm giảm rủi ro-Giãn công nhân. sa thải * kỹ thuật. cho nghỉ việc. đuổi việc. sa thải. sự kéo giãn, sự giãn thợ. xây … scone bypass

lay off là gì - Nghĩa của từ lay off trong Tiếng Việt

Category:lay off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

Tags:Lay off nghĩa

Lay off nghĩa

Lay Off là gì và cấu trúc cụm từ Lay Off trong câu Tiếng Anh

WebChúng tôi soạn thảo Đề ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Tiếng Anh để giúp các em học sinh ôn luyện trước kì thi tốt hơn. Nội dung của chúng tôi dựa trên WebPhép dịch "lay off" thành Tiếng Việt. cho thôi việc là bản dịch của "lay off" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Companies may also lay off experienced employees so as to cut costs. …

Lay off nghĩa

Did you know?

WebZelfstandig naamwoord. ontslaan blijf van met rust stoppen met hou op. stop met. rust laten. minderen met. Meer. Many companies that lay off workers in order to operate elsewhere … WebLaid off là gì. Hỏi lúc: 1 năm trước. Trả lời: 0. Lượt xem: 110. Sa thải (tiếng Anh: Layoff) mô tả hành động của một chủ lao động đình chỉ hoặc chấm dứt công việc của một nhân …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa an unnatural laugh là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Web8 nov. 2024 · The correct spelling of the phrase is “laid off,” which explains getting released from employment, usually because the employer has to cut down on costs. The word …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To lay off staff là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … WebLay off - in het Nederlands, vertaling, betekenis van het woord, synoniemen, luister, transliteratie, antoniemen, voorbeelden. Vertalen Engels Nederlands.

WebDanh từ layoff ( số nhiều layoffs ) Sự sa thải nhân công do thiếu việc làm hay khó khăn về tài chính (không phải do trình độ hay bị kỷ luật). The pace of layoffs is continuing — Tiến độ sa thải (nhân công) đang tiếp tục. Từ đồng nghĩa downsizing, reduction in force Dịch Interlingua: disopero Tiếng Tây Ban Nha: despido Xem thêm lay off Thể loại:

Web4 jun. 2024 · 2. Bán khống một số trong những lượng cổ phần tương tự cùng với các quyền có thể là không thích thực hiện-tiêu biểu rất có thể lên tới mức 1/2% số xuất bản. Nó còn … praying for you poemsWebto fire s.o. vs. lay-off s.o. Letzter Beitrag: 30 Jul. 07, 13:22: Gibt es einen Unterschied zwischen "to fire s.o." und "to lay-off s.o."? Ich hätte beides m… 7 Antworten: to fire vs. … praying for you picWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to recommend something to someone's care là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... scone cattle sales onlineWeblay off (something/someone) ý nghĩa, định nghĩa, lay off (something/someone) là gì: to stop using or dealing with something, or to stop criticizing someone: . Tìm hiểu thêm. Từ điển praying for you on your birthdayWebThe meaning of LAYOFF is a period of inactivity or idleness. How to use layoff in a sentence. praying for you quotesWebNghĩa của từ Lay off - Từ điển Anh - Việt Lay off Xây dựng ngừng làm việc Kỹ thuật chung cho nghỉ việc đuổi việc sự kéo giãn, sự giãn thợ Giải thích EN: To draw at full size; used … praying for you noteWeb45.10 Conditions Under Which the Workmen can be Laid Off (a) Under the Traditional Law Under the traditional laws, the management has the right to lay off its workers and … scone classic car show 2022