Incorporate nghĩa

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporation http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate

Incorporate là gì, Nghĩa của từ Incorporate Từ điển Anh

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporate WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number … how do you say incredulity https://integrative-living.com

Sự khác nhau giữa Corp và Inc - Thuật ngữ Marketing

WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. WebMay 6, 2024 · Inc là từ viết tắt của từ Incorporated được hiểu theo nghĩa tiếng việt là “Tập đoàn, liên hợp”. Inc mang ý nghĩa là tập hợp các công ty con, công ty nhỏ kết hợp, làm việc với nhau tạo thành một tập đoàn lớn (Inc). Để có thể thành lập được một tập đoàn thì các ... WebApr 13, 2024 · 3256 Số thiên thần Ý nghĩa tâm linh và ý nghĩa. 13 Tháng Tư, 2024 by Bridget Cole. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. Nội dung. 1. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. 3256 đại diện cho điều gì? Twinflame Number 3256: The Usefulness of Angelic Guidance. phone number to phone sky

Incorporation là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Category:Articles Of Incorporation là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

by reference in English to Vietnamese Law: Patents, …

http://fujihatsu.com/inc-corp-jsc-coltd-la-gi-su-khac-nhau-co-ban-cua-chung-1-2-190028.html Webincorporate: [verb] to unite or work into something already existent so as to form an indistinguishable whole. to blend or combine thoroughly.

Incorporate nghĩa

Did you know?

WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporated (Company) là gì? Incorporated (Company) là Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ … WebIncorporation là gì: / in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn thể, liên đoàn, Y học: sự sát nhập, sự hợp...

WebJul 11, 2024 · Định nghĩa: Inc là từ viết tắt của từ Incorporated, có nghĩa là một tập đoàn, liên hợp, các công ty liên kết với nhau để cùng phát triển thành một tập đoàn lớn mạnh. Khi bạn khởi đầu xây dựng công ty của mình, một doanh nghiệp của bạn trước tiên phải được ... WebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the …

WebA: To incorporate is to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a … WebNghĩa chuyên ngành tư cách pháp nhân Nguồn khác . incorporated : Chlorine Online; Hóa học & vật liệu Nghĩa chuyên ngành được hợp nhất được hợp thành Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành chứa hợp nhất điểm vào được sáp nhập lồng lắp vào trách nhiệm hữu hạn Các từ liên quan ...

Webincorporate ý nghĩa, định nghĩa, incorporate là gì: 1. to include something as part of something larger: 2. to legally make a company into a…. Tìm hiểu thêm. incorporate definition: 1. to include something as part of something larger: 2. …

WebTính từ. (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể. corporate body. tổ chức đoàn thể. corporate responsibility. trách nhiệm của từng người trong đoàn thể. corporate town. thành phố có quyền tự trị. how do you say indian food in spanishWebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the disruption or incorporation of new genetic information. ↔ … how do you say incumbentWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Incorporation (of paint) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... phone number to power 106WebIncorporation. Incorporation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Incorporation - Definition Incorporation - Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh. how do you say india in frenchWebInc ( Incorporated) Inc là chữ viết tắt của Incorporated, mang nghĩa là: tập đoàn, liên hợp, liên hiệp, hội đồng.. “Inc” mang ý nghĩa nói về tập hợp các hiệp hội, tổ chức xã hội, công ty.. cùng chung sức làm việc với nhau, hay một nhóm cá thể các công ty con góp lại thành một tập đoàn lớn mạnh hơn. phone number to poshmarkWebincorporate - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary how do you say industryhow do you say indicative